Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chín tẩng mây"
trên cao
trời
mây
cao
đỉnh
tầng mây
vùng trời
không trung
trên không
cực
độ cao
vùng cao
chín
chín tới
quả chín
trên đỉnh
vùng mây
cảnh trời
trên đỉnh núi
trên đỉnh cao