Từ đồng nghĩa với "chín ép"

chín ép chín non chín giả chín sớm
chín vội chín ép hóa chín không tự nhiên chín kém
chín dở chín không đạt chín hỏng chín xô
chín ép nhanh chín ép hóa học chín ép công nghiệp chín không đúng cách
chín không hoàn thiện chín không tự nhiên chín không ngon chín không chất lượng