Từ đồng nghĩa với "chính chện"

chốm chệ phì nhiêu mập mạp béo tốt
tròn trịa đầy đặn phì phịch mũm mĩm
béo bệu tròn xoe béo ú mập mờ
đầy đặn béo lùn mập mạp tròn trịa
phì phì béo bự mập mạp béo phì