Từ đồng nghĩa với "chính giới"

chính trị chính phủ nhà nước chính đảng
lãnh đạo cán bộ quan chức người làm chính trị
chính trị gia đại biểu nghị sĩ hành pháp
quốc hội chính sách đảng phái tổ chức chính trị
cơ quan nhà nước chức vụ chức trách đại diện