Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính giới"
chính trị
chính phủ
nhà nước
chính đảng
lãnh đạo
cán bộ
quan chức
người làm chính trị
chính trị gia
đại biểu
nghị sĩ
hành pháp
quốc hội
chính sách
đảng phái
tổ chức chính trị
cơ quan nhà nước
chức vụ
chức trách
đại diện