Từ đồng nghĩa với "chính khí"

chí khí khẳng khái bất khuất nguyên tắc
trong sạch chính trực thẳng thắn trung thực
kiên định cương quyết dũng cảm tự trọng
đàng hoàng tôn nghiêm vững vàng đúng đắn
chính nghĩa đúng mực nghiêm túc tự tin