Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính nghĩal"
chính nghĩa
chính đáng
hợp lý
công bằng
đúng đắn
lẽ phải
chân chính
đạo lý
lương tâm
bảo vệ
kháng chiến
phản kháng
đấu tranh
tự do
quyền lợi
bất công
công lý
đấu tranh chính nghĩa
lẽ công bằng
chống áp bức