Từ đồng nghĩa với "chính nghĩal"

chính nghĩa chính đáng hợp lý công bằng
đúng đắn lẽ phải chân chính đạo lý
lương tâm bảo vệ kháng chiến phản kháng
đấu tranh tự do quyền lợi bất công
công lý đấu tranh chính nghĩa lẽ công bằng chống áp bức