Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính ngạch"
chính thức
hợp pháp
đúng quy định
công chức
ngạch
chính quyền
chính sách
chế độ
công vụ
chính phủ
chính trị
chính danh
chính xác
chính nghĩa
chính thức hóa
chính thức hóa
chính thức hóa
chính ngạch hóa
chính ngạch hóa
chính ngạch hóa