Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính phạm"
thủ phạm
kẻ phạm tội
tội phạm
kẻ gây án
kẻ chủ mưu
kẻ chủ chốt
kẻ chính
người phạm tội
người gây án
kẻ cầm đầu
kẻ lãnh đạo
kẻ đứng sau
kẻ xúi giục
kẻ đồng phạm
kẻ thực hiện
kẻ gây rối
kẻ vi phạm
kẻ lừa đảo
kẻ xâm phạm
kẻ phản bội