Từ đồng nghĩa với "chính phạm"

thủ phạm kẻ phạm tội tội phạm kẻ gây án
kẻ chủ mưu kẻ chủ chốt kẻ chính người phạm tội
người gây án kẻ cầm đầu kẻ lãnh đạo kẻ đứng sau
kẻ xúi giục kẻ đồng phạm kẻ thực hiện kẻ gây rối
kẻ vi phạm kẻ lừa đảo kẻ xâm phạm kẻ phản bội