Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính qui"
chính quy
chính thức
hợp pháp
đúng quy cách
đúng chuẩn
đúng luật
đúng quy định
chính xác
được công nhận
được thừa nhận
được cấp phép
được chứng nhận
được phê duyệt
được xác nhận
được quy định
hợp lệ
đúng đắn
đúng mực
đúng tiêu chuẩn
đúng nguyên tắc