Từ đồng nghĩa với "chính quy"

chính thức quy củ quy chế đào tạo chính quy
có tổ chức có hệ thống chuyên nghiệp đúng quy định
đúng luật hợp pháp có biên chế có quy tắc
có chuẩn mực có kế hoạch có phương pháp có trình tự
có quy trình được công nhận được cấp phép được chứng nhận