Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính quy"
chính thức
quy củ
quy chế
đào tạo chính quy
có tổ chức
có hệ thống
chuyên nghiệp
đúng quy định
đúng luật
hợp pháp
có biên chế
có quy tắc
có chuẩn mực
có kế hoạch
có phương pháp
có trình tự
có quy trình
được công nhận
được cấp phép
được chứng nhận