Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính quy hoá"
chuẩn hóa
hợp thức hóa
công nhận
thành lập
tổ chức
quy chuẩn
điều chỉnh
cải cách
định hình
phát triển
củng cố
thống nhất
điều lệ
quy định
chính thức hóa
đưa vào quy củ
sắp xếp
hệ thống hóa
tái cấu trúc
điều phối