Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính quả"
đắc đạo
tu hành
giác ngộ
thành tựu
thành công
kết quả
thành quả
pháp môn
tu tập
hạnh phúc
tâm linh
giải thoát
chứng ngộ
đạo quả
tâm đắc
thánh quả
phúc lạc
trí tuệ
tâm an
đạo đức