Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính quốc"
đế quốc
thực dân
quốc gia
thuộc địa
cường quốc
đế chế
nước mẹ
nước chính
nước chủ
nước thống trị
nước cai trị
nước đế quốc
nước thuộc địa
nước phụ thuộc
nước bảo hộ
nước đồng minh
nước xâm lược
nước kiểm soát
nước chiếm đóng
nước lãnh thổ