Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính thống"
chính thức
chính quy
chính xác
chính trị
chính nghĩa
chính danh
chính phái
chính đạo
chính tông
chính mạch
chính yếu
chính thống nhất
chính luận
chính sách
chính nhân
chính thức hóa
chính trị gia
chính quyền
chính thức hóa
chính thức hóa