Từ đồng nghĩa với "chính trường"

chính trị chính phủ chính sách đảng phái
quốc hội cử tri bầu cử chiến dịch
thượng viện hạ viện đấu tranh chính trị diễn đàn chính trị
tổ chức chính trị lãnh đạo cơ quan nhà nước quyền lực
tư tưởng chính trị đối lập thống nhất công luận