Từ đồng nghĩa với "chính trị"

chính quyền chính phủ chế độ chính đảng
quyền lực chính sách đường lối hoạt động chính trị
tình hình chính trị công tác chính trị quản lý nhà nước đấu tranh chính trị
tổ chức chính trị hệ thống chính trị ý thức chính trị các vấn đề chính trị
các lực lượng chính trị các giai cấp chính trị các tổ chức chính trị các hoạt động chính trị