Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính trị hoặc"
khéo léo
tinh vi
tính toán
mưu mẹo
thao túng
chiến lược
thuyết phục
đối phó
khôn ngoan
tinh tế
lắt léo
khôn khéo
tính chính trị
thực dụng
tính toán
mánh khóe
điều chỉnh
lợi dụng
tính toán
đối xử