Từ đồng nghĩa với "chính tông"

chính thống chính xác chính quy chính hiệu
chính xác chính danh chính thức chính phái
chính nghĩa chính tông chân chính chân thật
chân xác chân phương chân truyền chân lý
chân ngôn chân tông chân mệnh chân bản