Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính vụ"
chính thức
chủ yếu
chính
chủ đạo
chính yếu
cốt yếu
căn bản
trọng yếu
chủ chốt
chính vụ
chính nghĩa
chính xác
chính danh
chính trị
chính sách
chính quyền
chính luận
chính thức hóa
chính thức hóa
chính thức hóa