Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính điện"
chính diện
mặt chính
mặt trước
mặt ngay
hướng chính
phương chính
diện chính
mặt phải
mặt trái
mặt trên
mặt dưới
hình chính
bề mặt chính
bề mặt trước
bề mặt ngay
phương diện
hướng đi
hướng mặt
mặt phẳng
diện tích chính