Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính đáng"
hợp lý
hợp pháp
đúng đắn
đúng
hợp tình
hợp lẽ
chấp nhận được
xứng đáng
có lý
thích đáng
đáng tin
đáng giá
đúng mực
đúng quy tắc
đúng đắn
có căn cứ
có lý do
hợp lý hóa
hợp thức
được công nhận