Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính đại quang minh"
minh bạch
trong sạch
chân thật
ngay thẳng
thật thà
chính trực
đàng hoàng
tử tế
đúng đắn
không khuất tất
trung thực
công bằng
không gian dối
rõ ràng
đúng mực
đúng quy tắc
không mờ ám
thẳng thắn
không lừa dối
không che giấu