Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính đẳng"
đảng
chính đảng
đảng phái
tổ chức chính trị
giai cấp
tầng lớp
đại diện
đấu tranh
quyền lợi
công nhân
tư sản
đại diện giai cấp
đảng viên
chính trị
lãnh đạo
các đảng phái
tổ chức xã hội
đấu tranh giai cấp
tổ chức đại diện
đảng chính trị