Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính để"
chủ yếu
cốt yếu
căn bản
cốt lõi
chủ chốt
mấu chốt
trọng tâm
nòng cốt
điểm chính
điểm mấu chốt
điểm cốt yếu
điểm then chốt
điểm xuất phát
điểm khởi đầu
điểm chính yếu
điểm quan trọng
điểm trung tâm
điểm chủ yếu
điểm cốt lõi
điểm chính thức