Từ đồng nghĩa với "chính ưỷ"

chỉ huy cán bộ chỉ huy chính trị viên chính ủy
trưởng ban chính trị phó chính ủy đại tá thiếu tá
trung tá cán bộ chính trị lãnh đạo chính trị cán bộ quân sự
chỉ huy trưởng trưởng đoàn cán bộ cấp cao cán bộ lãnh đạo
người chỉ huy người đứng đầu người phụ trách người quản lý