Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chít"
cháu
con
hậu duệ
thế hệ
con cái
con cháu
hậu bối
đời
thế hệ sau
con nối
con ruột
con đẻ
con sinh
con của
con cháu nội
con cháu ngoại
con thứ
con út
con lớn
con trưởng