Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chíu chít"
chí chít
trĩu quả
nặng quả
đầy quả
sung mãn
trĩu nặng
đông đúc
dày đặc
nhiều
thịnh vượng
phong phú
tràn đầy
đầy đặn
bội thu
sung túc
đầy ắp
rậm rạp
tươi tốt
xum xuê
xum xue