Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chòm"
chòm sao
cụm
nhóm
đám
tập
bầy
khoảng
mảng
dải
vùng
khu
khối
tổ
bó
gói
bộ
dãy
mô
tầng
phân