Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chòm chọp"
nhai
bú
húp
uống
ngậm
mút
cắn
nuốt
thổi
kêu
gặm
vò
xé
cào
làm ồn
kêu la
rên rỉ
gầm gừ
làm ầm
đánh chén