Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chòm nhom úd"
chùm nhum
bó nhum
đám nhum
mảng nhum
tập nhum
nhóm nhum
bầy nhum
khoảng nhum
đoàn nhum
túm nhum
cụm nhum
góc nhum
khối nhum
dải nhum
vùng nhum
khu nhum
tầng nhum
lớp nhum
bó
chùm