Từ đồng nghĩa với "chòmxóm"

xóm chòm khu thôn
làng bản huyện phường
khu dân cư khu vực tổ dân phố tổ
đội ngõ hẻm đường
khu phố khu vực dân cư khu vực nông thôn khu vực sinh sống