Từ đồng nghĩa với "chó"

khuyển cẩu tuất chó
con chó chó con chó đực chó cái
chó săn chó sói đực chó dog chó giữ nhà
chó mực chó béc-giê chó phú quốc chó chihuahua
chó bulldog chó poodle chó pitbull chó cảnh