Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chó biên"
chó cùng
chó chết
cùng đường
bế tắc
khốn cùng
cùng quẫn
nghèo khổ
khổ sở
thê thảm
thảm hại
khốn nạn
đường cùng
liều lĩnh
mất mát
rủi ro
khó khăn
bất hạnh
điêu đứng
thất bát
túng quẫn