Từ đồng nghĩa với "chó ghẻ"

kẻ bị ghét kẻ hắt hủi kẻ bị ruồng bỏ kẻ bị xa lánh
kẻ bị coi thường kẻ bị khinh miệt kẻ bị chê bai kẻ bị xem thường
kẻ bị bỏ rơi kẻ bị lãng quên kẻ bị chối bỏ kẻ bị tổn thương
kẻ bị đày đọa kẻ bị châm chọc kẻ bị châm biếm kẻ bị chê trách
kẻ bị chèn ép kẻ bị áp bức kẻ bị đối xử tệ kẻ bị xem là thấp kém