Từ đồng nghĩa với "chó lài"

chó núi chó sói chó săn chó lửa
chó đen chó béc-giê chó chăn cừu chó ngao
chó bầu chó Phú Quốc chó Bắc Hà chó Mông Cổ
chó Tây Tạng chó Labrador chó Rottweiler chó Pitbull
chó Bull chó chihuahua chó Poodle chó Shiba Inu