Từ đồng nghĩa với "chó để"

thầu dâu cỏ mực cỏ nhọ nồi cỏ lồng vực
cỏ gấu cỏ mần trầu cỏ đuôi chó cỏ bợ
cỏ mía cỏ bàng cỏ bướm cỏ bồ ngót
cỏ bồ công anh cỏ bồ kết cỏ bồ ngọc cỏ bồ hòn
cỏ bồ tát cỏ bồ lúa cỏ bồ tát cỏ bồ bát