Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chócngóc"
ngóc
trồi
nhô
vươn
dương
đứng
ngẩng
lòi
thò
chui
lên
bật
vươn lên
đứng thẳng
đứng một mình
đứng chơ vơ
đứng lẻ loi
đứng trơ trọi
đứng đơn độc
đứng chóc ngóc