Từ đồng nghĩa với "chócngóc"

ngóc trồi nhô vươn
dương đứng ngẩng lòi
thò chui lên bật
vươn lên đứng thẳng đứng một mình đứng chơ vơ
đứng lẻ loi đứng trơ trọi đứng đơn độc đứng chóc ngóc