Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chóp chép"
đỉnh
chóp
đỉnh cao
đỉnh điểm
chót
mũi
đầu
cực
tột cùng
hết
cuối
rìa
bờ
mặt
điểm
cạnh
góc
đường biên
điểm cuối
điểm dừng