Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chót"
cuối cùng
sau cùng
cuối
rốt
rốt cùng
người cuối cùng
lần cuối
kết thúc
giờ phút cuối cùng
lúc lâm chung
sau rốt
trước áp chót
người sau cùng
đóng cửa
kết luận
lúc chết
bét
tồn tại
không thích nhất
không thích hợp nhất