Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chô đứng"
vị trí
vai trò
chỗ đứng
địa vị
thứ hạng
tầm ảnh hưởng
sự hiện diện
chỗ ngồi
cương vị
chức vụ
sự công nhận
sự thừa nhận
tình thế
sự nổi bật
sự quan trọng
sự tham gia
sự góp mặt
sự ảnh hưởng
sự tham gia xã hội
sự hiện hữu