Từ đồng nghĩa với "chôn"

chôn cất an táng mai táng chôn vùi
khâm liệm dập vùi ướp xác
xác ướp nằm để nghỉ ngơi phủ đi chìm
liên chôn giấu chôn lấp chôn sâu
chôn kín chôn vùi chôn chặt chôn dưới đất
chôn trong lòng đất