Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chôn"
chôn cất
an táng
mai táng
chôn vùi
khâm liệm
dập
vùi
ướp xác
xác ướp
nằm để nghỉ ngơi
phủ đi
chìm
liên
chôn giấu
chôn lấp
chôn sâu
chôn kín
chôn vùi
chôn chặt
chôn dưới đất
chôn trong lòng đất