Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chôn chân"
dừng lại
ở lại
bám trụ
giữ chân
đứng yên
không đi
bị giữ lại
bị chặn
bị kẹt
bám víu
trụ lại
giam chân
cố định
không rời
bó chân
bó buộc
giam giữ
không di chuyển
bám chặt
chôn chân ở