Từ đồng nghĩa với "chông"

chông bẫy vật chướng ngại cắm chông
hầm chông đối đầu chống lại phản đối
bảo vệ trận chiến đấu cạnh tranh cuộc đấu tranh
xung đột đấu đánh cuộc chiến
sự mâu thuẫn hành động vụ đánh nhau ẩu đả