Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chông"
chông
bẫy
vật chướng ngại
cắm chông
hầm chông
đối đầu
chống lại
phản đối
bảo vệ
trận chiến đấu
cạnh tranh
cuộc đấu tranh
xung đột
đấu
đánh
cuộc chiến
sự mâu thuẫn
hành động
vụ đánh nhau
ẩu đả