Từ đồng nghĩa với "chông ba lá"

chông chông ba nhọn chông ba mũi chông ba cạnh
chông ba đầu chông ba nhánh chông ba hướng chông ba vạch
chông ba chóp chông ba đỉnh chông ba răng chông ba cành
chông ba tán chông ba lá cây chông ba góc chông ba mảnh
chông ba phần chông ba khía chông ba nhú chông ba chĩa