Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chông chà"
cành gai
cây nhọn
hàng rào
cọc nhọn
chông
gai
cành nhọn
rào chắn
cây chông
cọc chông
cành cây
cây rào
cành rào
cọc rào
cây chắn
cành chắn
gai nhọn
cành ngăn
cọc ngăn
hàng chắn