Từ đồng nghĩa với "chông chà"

cành gai cây nhọn hàng rào cọc nhọn
chông gai cành nhọn rào chắn
cây chông cọc chông cành cây cây rào
cành rào cọc rào cây chắn cành chắn
gai nhọn cành ngăn cọc ngăn hàng chắn