Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chông gai"
trở ngại
khó khăn
thử thách
cản trở
chướng ngại
nguy hiểm
gai
đá
mắc kẹt
bão tố
sóng gió
khó khăn
cạm bẫy
rào cản
điểm yếu
bất lợi
điều trở ngại
vấn đề
gai góc
gai nhọn