Từ đồng nghĩa với "chông kềnh"

cồng kềnh nặng nề khó di chuyển vướng víu
khó khăn khó xử khó khăn trong việc di chuyển khó khăn trong việc sử dụng
khó khăn trong việc mang theo khó khăn trong việc vận chuyển khó khăn trong việc thao tác khó khăn trong việc điều khiển
khó khăn trong việc tiếp cận khó khăn trong việc tiếp nhận khó khăn trong việc xử lý khó khăn trong việc thực hiện
khó khăn trong việc thực thi khó khăn trong việc thực hành khó khăn trong việc thực hiện công việc khó khăn trong việc hoàn thành