Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chõng"
giường nằm
đi văng
ghế dài
nệm
bàn xoa
nệm rơm
cũi
giường tầng
nôi
ổ rơm
sân ga
bến
Pallet
bảng màu
chõng tre
chõng gỗ
chõng xếp
chõng ngủ
chõng ngồi
chõng bạt