Từ đồng nghĩa với "chön cất"

an táng chôn chôn cất hỏa táng
mai táng táng táng lễ táng thân
táng xác chôn người chôn thi chôn cất thi hài
chôn cất người chết chôn cất nạn nhân chôn cất xác chôn cất tro
chôn cất hài cốt chôn cất linh hồn chôn cất di hài chôn cất người đã khuất