Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chùm gửi"
tầm gửi
chùm nhum
nhóm
bàn tán
quả
cành
lá
dầu
mỏng
khía
xúm xít
mọc
chua
đẹ
nhum
chùm
mềm
hai dãy
vị
sáp